food preparation appliance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food preparation appliance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị được thiết kế để sử dụng trong nhà bếp để chuẩn bị thức ăn.
Ví dụ Thực tế với 'Food preparation appliance'
-
"A food processor is a versatile food preparation appliance."
"Máy chế biến thực phẩm là một thiết bị chuẩn bị thức ăn đa năng."
-
"Many modern food preparation appliances are designed to be energy-efficient."
"Nhiều thiết bị chuẩn bị thức ăn hiện đại được thiết kế để tiết kiệm năng lượng."
-
"Proper cleaning of food preparation appliances is essential for food safety."
"Việc vệ sinh đúng cách các thiết bị chuẩn bị thức ăn là điều cần thiết để đảm bảo an toàn thực phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food preparation appliance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food preparation appliance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food preparation appliance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các thiết bị điện gia dụng giúp đơn giản hóa và tăng tốc quá trình chuẩn bị thức ăn. Nó bao gồm nhiều loại thiết bị khác nhau, từ các thiết bị đơn giản như dao kéo và dụng cụ đo lường đến các thiết bị phức tạp hơn như máy xay sinh tố, lò nướng và máy chế biến thực phẩm. Nó khác với 'cooking appliance' (thiết bị nấu ăn) vì 'food preparation appliance' tập trung vào giai đoạn chuẩn bị, còn 'cooking appliance' liên quan đến việc nấu chín thức ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food preparation appliance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.