formed stool
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formed stool'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân có hình dạng và độ đặc bình thường, rắn chắc, cho thấy chức năng ruột khỏe mạnh.
Definition (English Meaning)
Feces that have a normal, solid consistency and shape, indicating healthy bowel function.
Ví dụ Thực tế với 'Formed stool'
-
"The patient reported having formed stools after starting the medication."
"Bệnh nhân báo cáo rằng đã đi phân thành khuôn sau khi bắt đầu dùng thuốc."
-
"The doctor asked about the frequency and consistency of her formed stools."
"Bác sĩ hỏi về tần suất và độ đặc của phân thành khuôn của cô ấy."
-
"Changes in diet can affect the appearance of formed stools."
"Thay đổi trong chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến hình dạng của phân thành khuôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formed stool'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stool
- Adjective: formed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formed stool'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'formed stool' được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả trạng thái phân bình thường, trái ngược với phân lỏng (diarrhea) hoặc phân cứng (constipation). Hình thái và độ đặc của phân là những chỉ số quan trọng về sức khỏe đường tiêu hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formed stool'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that's a perfectly formed stool!
|
Ồ, đó là một khuôn phân hoàn hảo! |
| Phủ định |
Gosh, that's not a formed stool!
|
Trời ơi, đó không phải là phân thành khuôn! |
| Nghi vấn |
Oh my, is that a formed stool?
|
Ôi trời ơi, đó có phải là phân thành khuôn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he sees the doctor, the patient will have formed a stool sample for analysis.
|
Trước khi anh ấy gặp bác sĩ, bệnh nhân sẽ hình thành một mẫu phân để phân tích. |
| Phủ định |
By tomorrow morning, the patient won't have formed a stool despite the medication.
|
Đến sáng mai, bệnh nhân sẽ không thể đi tiêu mặc dù đã dùng thuốc. |
| Nghi vấn |
Will the patient have formed a stool by the time the nurse arrives?
|
Liệu bệnh nhân sẽ đi tiêu trước khi y tá đến chứ? |