(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formed stool
B2

formed stool

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân thành khuôn phân rắn phân có hình dạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formed stool'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân có hình dạng và độ đặc bình thường, rắn chắc, cho thấy chức năng ruột khỏe mạnh.

Definition (English Meaning)

Feces that have a normal, solid consistency and shape, indicating healthy bowel function.

Ví dụ Thực tế với 'Formed stool'

  • "The patient reported having formed stools after starting the medication."

    "Bệnh nhân báo cáo rằng đã đi phân thành khuôn sau khi bắt đầu dùng thuốc."

  • "The doctor asked about the frequency and consistency of her formed stools."

    "Bác sĩ hỏi về tần suất và độ đặc của phân thành khuôn của cô ấy."

  • "Changes in diet can affect the appearance of formed stools."

    "Thay đổi trong chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến hình dạng của phân thành khuôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formed stool'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stool
  • Adjective: formed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

solid stool(phân rắn)
normal stool(phân bình thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Formed stool'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'formed stool' được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả trạng thái phân bình thường, trái ngược với phân lỏng (diarrhea) hoặc phân cứng (constipation). Hình thái và độ đặc của phân là những chỉ số quan trọng về sức khỏe đường tiêu hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formed stool'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that's a perfectly formed stool!
Ồ, đó là một khuôn phân hoàn hảo!
Phủ định
Gosh, that's not a formed stool!
Trời ơi, đó không phải là phân thành khuôn!
Nghi vấn
Oh my, is that a formed stool?
Ôi trời ơi, đó có phải là phân thành khuôn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he sees the doctor, the patient will have formed a stool sample for analysis.
Trước khi anh ấy gặp bác sĩ, bệnh nhân sẽ hình thành một mẫu phân để phân tích.
Phủ định
By tomorrow morning, the patient won't have formed a stool despite the medication.
Đến sáng mai, bệnh nhân sẽ không thể đi tiêu mặc dù đã dùng thuốc.
Nghi vấn
Will the patient have formed a stool by the time the nurse arrives?
Liệu bệnh nhân sẽ đi tiêu trước khi y tá đến chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)