(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freelance economy
B2

freelance economy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền kinh tế tự do nền kinh tế việc làm tự do thị trường lao động tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freelance economy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống kinh tế trong đó một phần đáng kể lực lượng lao động dựa vào các hợp đồng ngắn hạn, công việc theo dự án và tự làm chủ thay vì làm việc toàn thời gian truyền thống.

Definition (English Meaning)

An economic system in which a significant portion of the workforce relies on short-term contracts, project-based work, and self-employment rather than traditional full-time employment.

Ví dụ Thực tế với 'Freelance economy'

  • "The freelance economy offers opportunities for individuals to control their own careers."

    "Nền kinh tế tự do mang đến cơ hội cho các cá nhân kiểm soát sự nghiệp của riêng họ."

  • "The rise of the freelance economy has transformed the way people work."

    "Sự trỗi dậy của nền kinh tế tự do đã thay đổi cách mọi người làm việc."

  • "Technology plays a crucial role in facilitating the freelance economy."

    "Công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho nền kinh tế tự do."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freelance economy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: freelance economy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gig economy(nền kinh tế gig)
independent workforce(lực lượng lao động độc lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Freelance economy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong thị trường lao động, nơi ngày càng có nhiều người chọn làm việc tự do vì sự linh hoạt và quyền tự chủ mà nó mang lại. Nó cũng có thể ám chỉ sự gia tăng của các nền tảng và công ty tạo điều kiện cho công việc tự do.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in the freelance economy', nó đề cập đến việc hoạt động hoặc tham gia vào hệ thống kinh tế tự do. Ví dụ: 'Many people are finding success in the freelance economy.' Khi sử dụng 'of the freelance economy', nó đề cập đến một khía cạnh hoặc thuộc tính của nền kinh tế tự do. Ví dụ: 'The growth of the freelance economy is undeniable.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freelance economy'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The freelance economy is growing rapidly due to technological advancements.
Nền kinh tế tự do đang phát triển nhanh chóng nhờ những tiến bộ công nghệ.
Phủ định
The freelance economy is not always a stable source of income for everyone.
Nền kinh tế tự do không phải lúc nào cũng là một nguồn thu nhập ổn định cho tất cả mọi người.
Nghi vấn
Is the freelance economy sustainable in the long run?
Liệu nền kinh tế tự do có bền vững về lâu dài không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If more companies embrace the freelance economy, they will likely reduce overhead costs.
Nếu nhiều công ty chấp nhận nền kinh tế tự do, họ có thể sẽ giảm chi phí quản lý.
Phủ định
If governments don't adapt their regulations to the freelance economy, many independent workers won't have adequate protections.
Nếu chính phủ không điều chỉnh các quy định của họ cho phù hợp với nền kinh tế tự do, nhiều người lao động tự do sẽ không có đủ sự bảo vệ thích đáng.
Nghi vấn
Will the freelance economy continue to grow if companies offer more competitive benefits to full-time employees?
Nền kinh tế tự do có tiếp tục phát triển không nếu các công ty cung cấp các phúc lợi cạnh tranh hơn cho nhân viên toàn thời gian?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before the pandemic, the freelance economy had already transformed the way many people approached work.
Trước đại dịch, nền kinh tế tự do đã thay đổi cách tiếp cận công việc của nhiều người.
Phủ định
They had not anticipated how rapidly the freelance economy would grow until the global lockdown forced many to seek alternative income streams.
Họ đã không lường trước được tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế tự do cho đến khi lệnh phong tỏa toàn cầu buộc nhiều người phải tìm kiếm các nguồn thu nhập thay thế.
Nghi vấn
Had the government implemented supportive policies before the rise of the freelance economy became a significant factor in national employment statistics?
Chính phủ đã thực hiện các chính sách hỗ trợ trước khi sự trỗi dậy của nền kinh tế tự do trở thành một yếu tố quan trọng trong thống kê việc làm quốc gia chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)