full-scale project
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full-scale project'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dự án có phạm vi, nguồn lực và thực hiện toàn diện.
Definition (English Meaning)
A project that is comprehensive in scope, resources, and execution.
Ví dụ Thực tế với 'Full-scale project'
-
"The company embarked on a full-scale project to modernize its entire infrastructure."
"Công ty bắt đầu một dự án quy mô lớn để hiện đại hóa toàn bộ cơ sở hạ tầng của mình."
-
"The government is launching a full-scale project to improve the country's transportation network."
"Chính phủ đang triển khai một dự án quy mô lớn để cải thiện mạng lưới giao thông của đất nước."
-
"After the successful pilot program, they decided to implement a full-scale project nationwide."
"Sau chương trình thử nghiệm thành công, họ quyết định triển khai một dự án quy mô lớn trên toàn quốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Full-scale project'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: full-scale project
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Full-scale project'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính toàn diện và lớn mạnh của một dự án. Nó thường liên quan đến các dự án quan trọng, phức tạp và đòi hỏi nhiều nguồn lực. Khác với các dự án thử nghiệm (pilot project) hoặc dự án quy mô nhỏ (small-scale project), 'full-scale project' mang ý nghĩa triển khai đầy đủ và hoàn thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' khi đề cập đến việc làm việc trên một dự án quy mô lớn (working on a full-scale project). Sử dụng 'of' khi nói về các đặc điểm của một dự án quy mô lớn (characteristics of a full-scale project).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Full-scale project'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.