proceed as planned
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proceed as planned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp tục thực hiện điều gì đó theo một kế hoạch hoặc dự định đã định trước.
Definition (English Meaning)
To continue with something according to a previous arrangement or intention.
Ví dụ Thực tế với 'Proceed as planned'
-
"Despite the minor setback, we will proceed as planned."
"Mặc dù có một chút trở ngại nhỏ, chúng ta sẽ tiếp tục tiến hành theo kế hoạch."
-
"The meeting will proceed as planned at 10 AM tomorrow."
"Cuộc họp sẽ diễn ra theo kế hoạch vào lúc 10 giờ sáng ngày mai."
-
"Even with the rain, the outdoor concert will proceed as planned."
"Ngay cả khi trời mưa, buổi hòa nhạc ngoài trời sẽ diễn ra theo kế hoạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proceed as planned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: proceed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proceed as planned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, ví dụ như trong kinh doanh, quản lý dự án, hoặc các thông báo chính thức. Nó ngụ ý rằng không có sự thay đổi nào so với kế hoạch ban đầu, và mọi thứ đang diễn ra đúng như dự kiến. So sánh với các cụm từ như 'carry on', 'go ahead', 'continue' thì 'proceed as planned' mang tính chính thức và có chủ đích hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'as' trong cụm từ này có nghĩa là 'theo như', 'dựa theo'. Nó liên kết hành động 'proceed' (tiến hành) với kế hoạch đã được xác định ('planned').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proceed as planned'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Great! We will proceed as planned, then.
|
Tuyệt vời! Vậy thì chúng ta sẽ tiếp tục theo kế hoạch. |
| Phủ định |
Well, sadly, we cannot proceed as planned due to unforeseen circumstances.
|
Chà, thật đáng buồn, chúng ta không thể tiếp tục theo kế hoạch vì những tình huống không lường trước được. |
| Nghi vấn |
Okay, so should we proceed as planned, or do we need to adjust the strategy?
|
Được rồi, vậy chúng ta nên tiếp tục theo kế hoạch hay cần điều chỉnh chiến lược? |