(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proceed as planned
B1

proceed as planned

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

tiến hành theo kế hoạch thực hiện theo kế hoạch tiếp tục theo đúng kế hoạch triển khai như dự kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proceed as planned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếp tục thực hiện điều gì đó theo một kế hoạch hoặc dự định đã định trước.

Definition (English Meaning)

To continue with something according to a previous arrangement or intention.

Ví dụ Thực tế với 'Proceed as planned'

  • "Despite the minor setback, we will proceed as planned."

    "Mặc dù có một chút trở ngại nhỏ, chúng ta sẽ tiếp tục tiến hành theo kế hoạch."

  • "The meeting will proceed as planned at 10 AM tomorrow."

    "Cuộc họp sẽ diễn ra theo kế hoạch vào lúc 10 giờ sáng ngày mai."

  • "Even with the rain, the outdoor concert will proceed as planned."

    "Ngay cả khi trời mưa, buổi hòa nhạc ngoài trời sẽ diễn ra theo kế hoạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proceed as planned'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carry on(tiếp tục)
go ahead(tiến hành)
continue(tiếp tục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh/Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Proceed as planned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, ví dụ như trong kinh doanh, quản lý dự án, hoặc các thông báo chính thức. Nó ngụ ý rằng không có sự thay đổi nào so với kế hoạch ban đầu, và mọi thứ đang diễn ra đúng như dự kiến. So sánh với các cụm từ như 'carry on', 'go ahead', 'continue' thì 'proceed as planned' mang tính chính thức và có chủ đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Giới từ 'as' trong cụm từ này có nghĩa là 'theo như', 'dựa theo'. Nó liên kết hành động 'proceed' (tiến hành) với kế hoạch đã được xác định ('planned').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proceed as planned'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Great! We will proceed as planned, then.
Tuyệt vời! Vậy thì chúng ta sẽ tiếp tục theo kế hoạch.
Phủ định
Well, sadly, we cannot proceed as planned due to unforeseen circumstances.
Chà, thật đáng buồn, chúng ta không thể tiếp tục theo kế hoạch vì những tình huống không lường trước được.
Nghi vấn
Okay, so should we proceed as planned, or do we need to adjust the strategy?
Được rồi, vậy chúng ta nên tiếp tục theo kế hoạch hay cần điều chỉnh chiến lược?
(Vị trí vocab_tab4_inline)