(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humanistic theory
C1

humanistic theory

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết nhân văn thuyết nhân văn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanistic theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quan điểm tâm lý học nhấn mạnh việc nghiên cứu toàn diện về con người (được biết đến như cách tiếp cận toàn diện). Các nhà tâm lý học theo trường phái nhân văn xem xét hành vi của con người không chỉ qua con mắt của người quan sát, mà còn qua con mắt của chính người thực hiện hành vi đó.

Definition (English Meaning)

A psychological perspective that emphasizes the study of the whole person (knowingly called the holistic approach). Humanistic psychologists look at human behavior not only through the eyes of the observer, but through the eyes of the person doing the behaving.

Ví dụ Thực tế với 'Humanistic theory'

  • "Humanistic theory emphasizes the importance of self-actualization."

    "Lý thuyết nhân văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự hiện thực hóa bản thân."

  • "Abraham Maslow is a key figure in humanistic theory."

    "Abraham Maslow là một nhân vật chủ chốt trong lý thuyết nhân văn."

  • "Humanistic theory suggests that individuals have an innate desire for personal growth."

    "Lý thuyết nhân văn cho rằng các cá nhân có một khát khao bẩm sinh đối với sự phát triển cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humanistic theory'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

person-centered theory(lý thuyết tập trung vào con người)

Trái nghĩa (Antonyms)

behavioristic theory(lý thuyết hành vi)
psychoanalytic theory(lý thuyết phân tâm học)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục học

Ghi chú Cách dùng 'Humanistic theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết nhân văn tập trung vào tiềm năng nội tại của con người để phát triển và tự hoàn thiện. Nó khác biệt với các lý thuyết khác như thuyết hành vi (behaviorism) tập trung vào các phản ứng có điều kiện, hoặc thuyết phân tâm học (psychoanalysis) tập trung vào các động lực vô thức. 'Humanistic' nhấn mạnh tính nhân văn, giá trị con người, trong khi 'theory' chỉ ra một hệ thống các ý tưởng được sử dụng để giải thích một hiện tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Theory of' thường dùng để chỉ lý thuyết về một lĩnh vực cụ thể. 'Theory in' có thể dùng để chỉ một lý thuyết được áp dụng trong một lĩnh vực nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanistic theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)