(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impostor phenomenon
C1

impostor phenomenon

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hội chứng kẻ mạo danh hiện tượng kẻ mạo danh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impostor phenomenon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô hình tâm lý trong đó một cá nhân nghi ngờ những thành tựu của mình và có một nỗi sợ hãi dai dẳng, ăn sâu trong lòng về việc bị vạch trần là một "kẻ giả mạo".

Definition (English Meaning)

A psychological pattern in which an individual doubts their accomplishments and has a persistent internalized fear of being exposed as a "fraud".

Ví dụ Thực tế với 'Impostor phenomenon'

  • "She suffers from impostor phenomenon despite her numerous achievements."

    "Cô ấy bị ảnh hưởng bởi hiện tượng kẻ mạo danh mặc dù đã đạt được rất nhiều thành tựu."

  • "The impostor phenomenon can affect anyone, regardless of their education or social status."

    "Hiện tượng kẻ mạo danh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, bất kể trình độ học vấn hay địa vị xã hội của họ."

  • "Studies show that the impostor phenomenon is more common in women than in men."

    "Các nghiên cứu cho thấy hiện tượng kẻ mạo danh phổ biến ở phụ nữ hơn ở nam giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impostor phenomenon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impostor phenomenon
  • Adjective: impostor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

self-confidence(sự tự tin)
self-assurance(sự tự tin, đảm bảo)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(lo âu)
self-doubt(sự nghi ngờ bản thân)
perfectionism(chủ nghĩa hoàn hảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Impostor phenomenon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiện tượng này không phải là một chứng rối loạn tâm thần chính thức, nhưng nó có thể gây ra sự lo lắng, trầm cảm và lòng tự trọng thấp. Nó thường xảy ra ở những người thành công, những người cảm thấy họ không xứng đáng với thành công của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

"Impostor phenomenon of": ám chỉ hiện tượng kẻ mạo danh *của* một đối tượng cụ thể (ví dụ, sự nghiệp). "Impostor phenomenon with": ám chỉ mối liên hệ giữa hiện tượng kẻ mạo danh *với* một lĩnh vực cụ thể (ví dụ, mối quan hệ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impostor phenomenon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)