(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ increase in temperature
B2

increase in temperature

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tăng nhiệt độ gia tăng nhiệt độ nhiệt độ tăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increase in temperature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng lên về mức độ, số lượng hoặc cường độ của một cái gì đó, chẳng hạn như nhiệt độ.

Definition (English Meaning)

A rise in the level, amount, or intensity of something, such as temperature.

Ví dụ Thực tế với 'Increase in temperature'

  • "The increase in temperature is concerning scientists."

    "Sự tăng lên của nhiệt độ đang làm các nhà khoa học lo ngại."

  • "We have observed an increase in temperature over the past decade."

    "Chúng tôi đã quan sát thấy sự tăng lên của nhiệt độ trong thập kỷ qua."

  • "An increase in temperature can lead to melting glaciers."

    "Sự tăng lên của nhiệt độ có thể dẫn đến việc các sông băng tan chảy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Increase in temperature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: increase
  • Verb: increase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rise(sự tăng)
growth(sự tăng trưởng)
escalation(sự leo thang)

Trái nghĩa (Antonyms)

decrease(sự giảm)
reduction(sự giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Increase in temperature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cụm 'increase in temperature', 'increase' đề cập đến sự gia tăng về nhiệt độ. Nó mang tính khách quan và thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc khi nói về biến đổi khí hậu. Cần phân biệt với 'rise in temperature' cũng có nghĩa tương tự nhưng sắc thái có thể khác nhau tùy ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in' dùng để chỉ đối tượng hoặc phạm vi mà sự tăng trưởng diễn ra. 'increase in temperature' cho biết sự tăng xảy ra trong phạm vi nhiệt độ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Increase in temperature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)