(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passionate drama
B2

passionate drama

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kịch đầy đam mê vở kịch nồng nhiệt kịch tính cao trào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passionate drama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn tả, thể hiện, hoặc gây ra bởi những cảm xúc hoặc niềm tin mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Expressing, showing, or caused by strong feelings or beliefs.

Ví dụ Thực tế với 'Passionate drama'

  • "She is passionate about environmental issues."

    "Cô ấy rất đam mê các vấn đề môi trường."

  • "The film was a passionate drama that moved the audience to tears."

    "Bộ phim là một bộ phim kịch tính đầy đam mê đã khiến khán giả rơi nước mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passionate drama'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Passionate drama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'passionate' thường được dùng để mô tả những cảm xúc mãnh liệt như tình yêu, sự giận dữ, hoặc sự nhiệt huyết. Nó mạnh hơn 'enthusiastic' và 'interested'. Nó ngụ ý một sự thôi thúc, một sự đam mê không thể kìm nén.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for

passionate about: đam mê về cái gì; passionate for: khao khát cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passionate drama'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)