job frustration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job frustration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác bực bội, khó chịu hoặc thất vọng vì không thể làm hoặc đạt được điều gì đó trong công việc.
Definition (English Meaning)
The feeling of being upset or annoyed because you are unable to do something or achieve something.
Ví dụ Thực tế với 'Job frustration'
-
"Many employees experience job frustration due to a lack of recognition."
"Nhiều nhân viên trải qua sự thất vọng trong công việc do thiếu sự công nhận."
-
"Dealing with constant interruptions can lead to job frustration."
"Việc phải đối phó với những sự gián đoạn liên tục có thể dẫn đến sự thất vọng trong công việc."
-
"The survey revealed high levels of job frustration among junior staff."
"Cuộc khảo sát cho thấy mức độ thất vọng trong công việc cao ở các nhân viên cấp dưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Job frustration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frustration
- Adjective: frustrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Job frustration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'job frustration' đặc biệt chỉ sự thất vọng liên quan đến công việc. Nó khác với 'general frustration' (sự thất vọng chung chung) vì nó gắn liền với môi trường làm việc, nhiệm vụ được giao, hoặc các mối quan hệ đồng nghiệp/cấp trên. Mức độ thất vọng có thể dao động từ nhẹ (khó chịu tạm thời) đến nghiêm trọng (dẫn đến căng thẳng, kiệt sức).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự thất vọng. Ví dụ: 'Job frustration with the lack of opportunities' (Thất vọng trong công việc vì thiếu cơ hội), 'Job frustration about the low salary' (Thất vọng trong công việc về mức lương thấp), 'Job frustration over the company policies' (Thất vọng trong công việc về các chính sách của công ty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Job frustration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.