lame
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lame'
Giải nghĩa Tiếng Việt
1. (về người hoặc động vật) bị què, đi khập khiễng vì bị thương hoặc bệnh tật ở chân. 2. (thông tục) không thuyết phục; yếu ớt, tồi tệ, nhàm chán.
Definition (English Meaning)
1. (of a person or animal) unable to walk normally because of an injury or illness affecting the leg or foot. 2. (informal) unconvincing; feeble.
Ví dụ Thực tế với 'Lame'
-
"That's a lame excuse."
"Đó là một lời bào chữa thật tệ."
-
"That joke was so lame."
"Câu chuyện cười đó thật nhạt nhẽo."
-
"He gave a lame excuse for being late."
"Anh ta đưa ra một lời bào chữa yếu ớt cho việc đến muộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lame'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lame'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng với nghĩa 'tồi tệ, nhàm chán', 'lame' thường mang sắc thái chê bai, mỉa mai một cách nhẹ nhàng. Nó thường dùng để chỉ những thứ không thú vị, không ấn tượng, hoặc không có giá trị. Khác với 'boring' (chán), 'lame' thường mang ý nghĩa chủ động hơn, có thể do ai đó cố gắng làm gì đó nhưng thất bại. So sánh với 'weak' (yếu ớt), 'lame' nhấn mạnh sự thiếu thuyết phục hoặc không hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lame'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.