(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ live environment
B2

live environment

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

môi trường thực tế môi trường hoạt động thực tế môi trường sản xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Live environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môi trường thực tế; môi trường hoạt động thực tế nơi phần mềm hoặc phần cứng sẽ được sử dụng, trái ngược với môi trường thử nghiệm hoặc phát triển.

Definition (English Meaning)

A production environment; the real-world setting in which software or hardware will be used, as opposed to a testing or development environment.

Ví dụ Thực tế với 'Live environment'

  • "Before deploying the update, we thoroughly tested it in a staging environment that mirrored the live environment."

    "Trước khi triển khai bản cập nhật, chúng tôi đã kiểm tra kỹ lưỡng nó trong môi trường dàn dựng, môi trường này mô phỏng môi trường thực tế."

  • "Any changes to the live environment must be carefully planned and executed."

    "Bất kỳ thay đổi nào đối với môi trường thực tế đều phải được lên kế hoạch và thực hiện cẩn thận."

  • "We monitor the live environment 24/7 to ensure system stability."

    "Chúng tôi giám sát môi trường thực tế 24/7 để đảm bảo tính ổn định của hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Live environment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environment
  • Adjective: live
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

production environment(môi trường sản xuất)
real-world environment(môi trường thực tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học môi trường Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Live environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "live environment" thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin để chỉ môi trường mà phần mềm, ứng dụng hoặc hệ thống đang chạy cho người dùng cuối (end-users). Nó còn được hiểu là "production environment". Sự khác biệt quan trọng giữa live environment và các môi trường khác (như development, testing, staging) là tính ổn định, bảo mật và hiệu suất. Live environment đòi hỏi các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo hoạt động liên tục và tránh gây ảnh hưởng đến người dùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"In the live environment": chỉ vị trí, trạng thái tồn tại trong môi trường thực tế. Ví dụ: "The bug was only found in the live environment."
"On the live environment": tương tự như "in", nhấn mạnh hơn về việc một tác động hoặc hoạt động đang diễn ra trên môi trường thực tế. Ví dụ: "We deployed the update on the live environment last night."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Live environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)