(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ location coding
B2

location coding

noun

Nghĩa tiếng Việt

mã hóa vị trí định mã vị trí mã hóa địa điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Location coding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình gán một mã hoặc định danh duy nhất cho một vị trí địa lý cụ thể.

Definition (English Meaning)

The process of assigning a unique code or identifier to a specific geographic location.

Ví dụ Thực tế với 'Location coding'

  • "Location coding is essential for efficient delivery route optimization."

    "Mã hóa vị trí là rất cần thiết cho việc tối ưu hóa tuyến đường giao hàng hiệu quả."

  • "The company uses location coding to track its vehicles in real-time."

    "Công ty sử dụng mã hóa vị trí để theo dõi xe của mình trong thời gian thực."

  • "Implementing a standardized location coding system improved data accuracy."

    "Việc triển khai một hệ thống mã hóa vị trí tiêu chuẩn đã cải thiện độ chính xác của dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Location coding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: location coding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

GIS (Geographic Information System)(Hệ thống thông tin địa lý)
GPS (Global Positioning System)(Hệ thống định vị toàn cầu)
spatial data(dữ liệu không gian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Địa lý Logistics

Ghi chú Cách dùng 'Location coding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Location coding được sử dụng để số hóa và đơn giản hóa việc xác định vị trí, tạo điều kiện cho việc phân tích dữ liệu địa lý, lập bản đồ và các ứng dụng định vị. Nó thường được dùng trong các hệ thống thông tin địa lý (GIS), quản lý chuỗi cung ứng, và các ứng dụng dựa trên vị trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘Location coding for’ được dùng để chỉ mục đích của việc mã hóa vị trí, ví dụ: Location coding for improved logistics. ‘Location coding in’ được dùng để chỉ ngữ cảnh hoặc hệ thống mà việc mã hóa vị trí được sử dụng, ví dụ: Location coding in a GIS system.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Location coding'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company implements location coding, they will be able to track their assets more efficiently.
Nếu công ty triển khai mã hóa vị trí, họ sẽ có thể theo dõi tài sản của mình hiệu quả hơn.
Phủ định
If the system doesn't use accurate location coding, it will provide misleading data.
Nếu hệ thống không sử dụng mã hóa vị trí chính xác, nó sẽ cung cấp dữ liệu sai lệch.
Nghi vấn
Will the delivery time be shorter if the logistics team uses location coding?
Liệu thời gian giao hàng có ngắn hơn nếu đội ngũ logistics sử dụng mã hóa vị trí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)