(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ long-term employment
B2

long-term employment

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

việc làm dài hạn công việc ổn định lâu dài việc làm ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term employment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong đó một người có một công việc trong một khoảng thời gian đáng kể, thường với kỳ vọng tiếp tục làm việc vô thời hạn.

Definition (English Meaning)

A situation where a person has a job for a considerable amount of time, often with the expectation of continuing employment indefinitely.

Ví dụ Thực tế với 'Long-term employment'

  • "Many companies are now focusing on providing long-term employment to retain their skilled workers."

    "Nhiều công ty hiện đang tập trung vào việc cung cấp việc làm dài hạn để giữ chân những người lao động lành nghề của họ."

  • "The government is implementing policies to encourage long-term employment."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách để khuyến khích việc làm dài hạn."

  • "Long-term employment can provide financial stability and a sense of purpose."

    "Việc làm dài hạn có thể mang lại sự ổn định tài chính và cảm giác có mục đích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term employment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Long-term employment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến sự ổn định và cam kết lâu dài giữa người lao động và người sử dụng lao động. Nó thường liên quan đến các lợi ích như bảo hiểm y tế, lương hưu và cơ hội thăng tiến. Phân biệt với 'short-term employment' (việc làm ngắn hạn), 'temporary employment' (việc làm tạm thời) và 'contract employment' (việc làm theo hợp đồng) vốn mang tính chất thời vụ hoặc dự án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'In' được sử dụng để chỉ một ngành nghề hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: long-term employment in the healthcare industry). 'For' được sử dụng để chỉ lợi ích hoặc mục tiêu (ví dụ: striving for long-term employment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term employment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)