(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ losing bid
B2

losing bid

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

giá thầu thất bại giá thầu thua cuộc đề nghị thất bại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Losing bid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lời đề nghị, thường là trong một cuộc đấu giá hoặc cạnh tranh, không thành công.

Definition (English Meaning)

An offer, typically in an auction or competition, that is unsuccessful.

Ví dụ Thực tế với 'Losing bid'

  • "Their losing bid was significantly lower than the winning one."

    "Giá thầu thua cuộc của họ thấp hơn đáng kể so với giá thầu thắng cuộc."

  • "After submitting a losing bid, the company reevaluated its pricing strategy."

    "Sau khi nộp một giá thầu thua cuộc, công ty đã đánh giá lại chiến lược định giá của mình."

  • "The losing bid was only slightly lower than the winning bid, which was disappointing."

    "Giá thầu thua cuộc chỉ thấp hơn một chút so với giá thầu thắng cuộc, điều này thật đáng thất vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Losing bid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tài chính Đấu thầu

Ghi chú Cách dùng 'Losing bid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'losing bid' thường được sử dụng để mô tả một nỗ lực không thành công để giành được một hợp đồng, dự án, hoặc tài sản. Nó nhấn mạnh sự thất bại trong việc đấu thầu hoặc cạnh tranh. Khác với 'failed attempt' mang nghĩa chung chung hơn về một nỗ lực không thành công, 'losing bid' đặc biệt đề cập đến bối cảnh đấu thầu hoặc cạnh tranh bằng giá cả/điều kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Losing bid for' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc mục tiêu của cuộc đấu thầu không thành công. Ví dụ: 'The company submitted a losing bid for the construction contract.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Losing bid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)