(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ management structure
B2

management structure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cấu trúc quản lý mô hình quản lý hệ thống quản lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Management structure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cấu trúc quản lý là sự sắp xếp chính thức các tuyến quyền hạn, giao tiếp, quyền và nghĩa vụ trong một tổ chức.

Definition (English Meaning)

The formal arrangement of lines of authority, communications, rights, and duties within an organization.

Ví dụ Thực tế với 'Management structure'

  • "The company reorganized its management structure to improve efficiency."

    "Công ty đã tổ chức lại cấu trúc quản lý để cải thiện hiệu quả."

  • "A flat management structure empowers employees and encourages innovation."

    "Một cấu trúc quản lý phẳng trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự đổi mới."

  • "The new management structure aims to streamline decision-making processes."

    "Cấu trúc quản lý mới nhằm mục đích hợp lý hóa quy trình ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Management structure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: management structure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Management structure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cấu trúc quản lý mô tả cách một tổ chức được tổ chức và điều hành. Nó bao gồm các cấp bậc quản lý, các phòng ban và cách chúng tương tác với nhau. Các loại cấu trúc quản lý khác nhau bao gồm cấu trúc階層 (hierarchical), chức năng (functional), ma trận (matrix) và phẳng (flat). Chọn cấu trúc phù hợp phụ thuộc vào kích thước, mục tiêu và môi trường của tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within of

* **within:** Chỉ vị trí bên trong một tổ chức hoặc hệ thống. Ví dụ: 'The new project team operates *within* the existing management structure.' (Đội dự án mới hoạt động *trong* cấu trúc quản lý hiện tại.)
* **of:** Chỉ sự thuộc về hoặc thành phần của cấu trúc quản lý. Ví dụ: 'An understanding *of* the management structure is crucial for effective communication.' (Sự hiểu biết *về* cấu trúc quản lý là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Management structure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)