no-collar
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'No-collar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị một loại hình công việc được đặc trưng bởi sự sáng tạo, linh hoạt và độc lập, thường là trong các ngành công nghiệp công nghệ hoặc sáng tạo.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting a type of employment characterized by creativity, flexibility, and independence, often in the technology or creative industries.
Ví dụ Thực tế với 'No-collar'
-
"The company embraces a no-collar work environment, encouraging innovation and autonomy."
"Công ty áp dụng một môi trường làm việc 'no-collar', khuyến khích sự đổi mới và tự chủ."
-
"The rise of the internet has led to an increase in no-collar jobs."
"Sự trỗi dậy của internet đã dẫn đến sự gia tăng các công việc 'no-collar'."
-
"Many startups are adopting a no-collar approach to attract young talent."
"Nhiều công ty khởi nghiệp đang áp dụng cách tiếp cận 'no-collar' để thu hút nhân tài trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'No-collar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: no-collar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'No-collar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'no-collar' trái ngược với 'white-collar' (nhân viên văn phòng) và 'blue-collar' (công nhân lao động chân tay). Nó nhấn mạnh tính chất phi truyền thống, tự do và thường gắn liền với các công việc trong nền kinh tế tri thức. Khác với 'white-collar' và 'blue-collar' ám chỉ sự phân cấp và quy tắc, 'no-collar' biểu thị sự tự do hơn trong cách làm việc, thời gian và địa điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'No-collar'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my job were more no-collar; I'm tired of wearing a tie every day.
|
Tôi ước công việc của tôi thoải mái hơn; tôi mệt mỏi vì phải đeo cà vạt mỗi ngày. |
| Phủ định |
If only I hadn't chosen such a no-collar profession; now I struggle to find stable employment.
|
Giá mà tôi đã không chọn một nghề nghiệp quá tự do; bây giờ tôi phải vật lộn để tìm được một công việc ổn định. |
| Nghi vấn |
Do you wish your current position were more no-collar, allowing for greater flexibility?
|
Bạn có ước vị trí hiện tại của bạn thoải mái hơn, cho phép sự linh hoạt lớn hơn không? |