(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-traditional investment
C1

non-traditional investment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đầu tư phi truyền thống đầu tư khác biệt đầu tư thay thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-traditional investment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản đầu tư không thuộc các loại hình phổ biến hoặc truyền thống, thường mang rủi ro cao hơn nhưng có tiềm năng lợi nhuận cao hơn.

Definition (English Meaning)

An investment that is not one of the more common or conventional types, often carrying higher risk but potentially higher return.

Ví dụ Thực tế với 'Non-traditional investment'

  • "Many high-net-worth individuals are allocating a portion of their portfolio to non-traditional investments."

    "Nhiều cá nhân có giá trị tài sản ròng cao đang phân bổ một phần danh mục đầu tư của họ vào các khoản đầu tư phi truyền thống."

  • "Non-traditional investments often require a longer investment horizon."

    "Các khoản đầu tư phi truyền thống thường đòi hỏi thời gian đầu tư dài hơn."

  • "Due diligence is crucial when considering non-traditional investments."

    "Thẩm định kỹ lưỡng là rất quan trọng khi xem xét các khoản đầu tư phi truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-traditional investment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-traditional investment (số ít và số nhiều)
  • Adjective: non-traditional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alternative investment(đầu tư thay thế)
unconventional investment(đầu tư không chính thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional investment(đầu tư truyền thống)
conventional investment(đầu tư thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Non-traditional investment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt với các khoản đầu tư truyền thống như cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản. Các khoản đầu tư phi truyền thống có thể bao gồm quỹ đầu cơ (hedge funds), vốn cổ phần tư nhân (private equity), hàng hóa (commodities), tiền điện tử (cryptocurrencies), và tác phẩm nghệ thuật (art). Điểm khác biệt chính là tính thanh khoản thấp hơn, cấu trúc phức tạp hơn và yêu cầu chuyên môn cao hơn để quản lý rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

* 'in non-traditional investment': dùng khi nói về việc có một tỷ lệ % trong tổng danh mục đầu tư là đầu tư phi truyền thống. * 'into non-traditional investment': dùng khi nói về hành động đầu tư tiền vào loại hình đầu tư phi truyền thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-traditional investment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)