(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physical appeal
B2

physical appeal

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sức hấp dẫn ngoại hình vẻ đẹp hình thể ngoại hình thu hút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical appeal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sức hấp dẫn về mặt ngoại hình; vẻ đẹp hình thể.

Definition (English Meaning)

The quality of being attractive or pleasing in appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Physical appeal'

  • "Her physical appeal made her a successful actress."

    "Vẻ ngoài hấp dẫn đã giúp cô ấy trở thành một nữ diễn viên thành công."

  • "The politician relied on his physical appeal to win votes."

    "Chính trị gia dựa vào vẻ ngoài hấp dẫn của mình để giành được phiếu bầu."

  • "Advertisements often exploit physical appeal to sell products."

    "Quảng cáo thường khai thác sức hấp dẫn về mặt ngoại hình để bán sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physical appeal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attractiveness(sự hấp dẫn)
beauty(vẻ đẹp)
good looks(ngoại hình ưa nhìn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Thẩm mỹ

Ghi chú Cách dùng 'Physical appeal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến sự hấp dẫn dựa trên vẻ ngoài bên ngoài của một người hoặc vật. Nó thường liên quan đến các đặc điểm như khuôn mặt, vóc dáng, quần áo và phong cách. 'Physical appeal' khác với 'inner beauty' (vẻ đẹp tâm hồn), tập trung vào những phẩm chất bên trong như tính cách và đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'The physical appeal *of* the model is undeniable.' (Sức hấp dẫn ngoại hình của người mẫu là không thể phủ nhận). 'This product has a lot of physical appeal *for* young adults.' (Sản phẩm này có sức hấp dẫn ngoại hình lớn đối với thanh niên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical appeal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)