popular music
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Popular music'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Âm nhạc được công chúng nói chung yêu thích.
Ví dụ Thực tế với 'Popular music'
-
"She enjoys listening to popular music on the radio."
"Cô ấy thích nghe nhạc phổ biến trên đài."
-
"Popular music often reflects current trends in society."
"Nhạc phổ biến thường phản ánh các xu hướng hiện tại trong xã hội."
-
"The concert featured a variety of popular music artists."
"Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của nhiều nghệ sĩ nhạc phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Popular music'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: popular music
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Popular music'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Popular music là một thể loại rộng lớn, bao gồm nhiều phong cách và thể loại phụ khác nhau. Nó thường được đặc trưng bởi giai điệu dễ nghe, lời bài hát đơn giản và nhịp điệu mạnh mẽ. 'Popular music' nhấn mạnh tính phổ biến, sự lan tỏa rộng rãi trong công chúng, khác với 'classical music' (nhạc cổ điển) chú trọng tính hàn lâm, bác học hoặc 'folk music' (nhạc dân gian) mang đậm bản sắc văn hóa địa phương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Popular music'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because popular music is so widely accessible, it often reflects the current cultural trends.
|
Bởi vì nhạc phổ biến rất dễ tiếp cận, nó thường phản ánh các xu hướng văn hóa hiện tại. |
| Phủ định |
Although some critics dismiss popular music as lacking substance, it still holds significant cultural value.
|
Mặc dù một số nhà phê bình bác bỏ nhạc phổ biến vì thiếu nội dung, nhưng nó vẫn giữ giá trị văn hóa quan trọng. |
| Nghi vấn |
If popular music continues to evolve, will it still resonate with future generations?
|
Nếu nhạc phổ biến tiếp tục phát triển, liệu nó có còn gây được tiếng vang với các thế hệ tương lai không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The radio station will be playing popular music all day tomorrow.
|
Đài phát thanh sẽ phát nhạc phổ biến cả ngày vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be broadcasting popular music during the news segment.
|
Họ sẽ không phát sóng nhạc phổ biến trong phân đoạn tin tức. |
| Nghi vấn |
Will the band be performing popular music at the festival next week?
|
Ban nhạc có biểu diễn nhạc phổ biến tại lễ hội vào tuần tới không? |