(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ popular music
B1

popular music

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạc phổ biến nhạc đại chúng nhạc thịnh hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Popular music'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Âm nhạc được công chúng nói chung yêu thích.

Definition (English Meaning)

Music appealing to the tastes of the general public.

Ví dụ Thực tế với 'Popular music'

  • "She enjoys listening to popular music on the radio."

    "Cô ấy thích nghe nhạc phổ biến trên đài."

  • "Popular music often reflects current trends in society."

    "Nhạc phổ biến thường phản ánh các xu hướng hiện tại trong xã hội."

  • "The concert featured a variety of popular music artists."

    "Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của nhiều nghệ sĩ nhạc phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Popular music'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: popular music
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

genre(thể loại)
hit(bài hát nổi tiếng)
chart(bảng xếp hạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Popular music'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Popular music là một thể loại rộng lớn, bao gồm nhiều phong cách và thể loại phụ khác nhau. Nó thường được đặc trưng bởi giai điệu dễ nghe, lời bài hát đơn giản và nhịp điệu mạnh mẽ. 'Popular music' nhấn mạnh tính phổ biến, sự lan tỏa rộng rãi trong công chúng, khác với 'classical music' (nhạc cổ điển) chú trọng tính hàn lâm, bác học hoặc 'folk music' (nhạc dân gian) mang đậm bản sắc văn hóa địa phương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Popular music'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because popular music is so widely accessible, it often reflects the current cultural trends.
Bởi vì nhạc phổ biến rất dễ tiếp cận, nó thường phản ánh các xu hướng văn hóa hiện tại.
Phủ định
Although some critics dismiss popular music as lacking substance, it still holds significant cultural value.
Mặc dù một số nhà phê bình bác bỏ nhạc phổ biến vì thiếu nội dung, nhưng nó vẫn giữ giá trị văn hóa quan trọng.
Nghi vấn
If popular music continues to evolve, will it still resonate with future generations?
Nếu nhạc phổ biến tiếp tục phát triển, liệu nó có còn gây được tiếng vang với các thế hệ tương lai không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The radio station will be playing popular music all day tomorrow.
Đài phát thanh sẽ phát nhạc phổ biến cả ngày vào ngày mai.
Phủ định
They won't be broadcasting popular music during the news segment.
Họ sẽ không phát sóng nhạc phổ biến trong phân đoạn tin tức.
Nghi vấn
Will the band be performing popular music at the festival next week?
Ban nhạc có biểu diễn nhạc phổ biến tại lễ hội vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)