population reduction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population reduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm số lượng cá thể sống trong một khu vực cụ thể hoặc thuộc về một nhóm cụ thể.
Definition (English Meaning)
A decrease in the number of individuals living in a specific area or belonging to a particular group.
Ví dụ Thực tế với 'Population reduction'
-
"The government implemented policies aimed at population reduction to alleviate resource scarcity."
"Chính phủ đã thực hiện các chính sách hướng tới việc giảm dân số để giảm bớt tình trạng khan hiếm tài nguyên."
-
"The country experienced significant population reduction due to emigration."
"Đất nước đã trải qua sự giảm dân số đáng kể do di cư."
-
"The program aims at population reduction through family planning initiatives."
"Chương trình hướng tới việc giảm dân số thông qua các sáng kiến kế hoạch hóa gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Population reduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: population reduction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Population reduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các chính sách kiểm soát dân số, tác động của thảm họa tự nhiên, dịch bệnh, chiến tranh, hoặc các yếu tố kinh tế xã hội ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh và tử. Khác với 'population decline' (suy giảm dân số) vốn mang tính trung lập, 'population reduction' đôi khi ngụ ý một sự can thiệp chủ động hoặc một kết quả không mong muốn do một yếu tố cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Population reduction in’: đề cập đến sự giảm dân số ở một khu vực địa lý cụ thể (ví dụ: population reduction in rural areas). ‘Population reduction of’: đề cập đến sự giảm dân số của một nhóm cụ thể (ví dụ: population reduction of endangered species).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Population reduction'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That population reduction is a controversial topic is undeniable.
|
Việc giảm dân số là một chủ đề gây tranh cãi là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether population reduction will solve the environmental crisis is not certain.
|
Liệu việc giảm dân số có giải quyết được cuộc khủng hoảng môi trường hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why population reduction is being considered a solution remains unclear.
|
Tại sao việc giảm dân số được coi là một giải pháp vẫn chưa rõ ràng. |