portion control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portion control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc kiểm soát lượng thức ăn được tiêu thụ, giới hạn nó ở một mức độ hợp lý, thường là vì mục đích sức khỏe hoặc kiểm soát cân nặng.
Definition (English Meaning)
The practice of limiting the amount of food eaten to a reasonable amount, usually for health or weight management purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Portion control'
-
"Practicing portion control can be an effective way to manage your weight."
"Thực hành kiểm soát khẩu phần ăn có thể là một cách hiệu quả để kiểm soát cân nặng của bạn."
-
"Restaurants often serve portions that are much larger than recommended for portion control."
"Các nhà hàng thường phục vụ các khẩu phần lớn hơn nhiều so với khuyến nghị để kiểm soát khẩu phần ăn."
-
"Using smaller plates is a simple trick for portion control at home."
"Sử dụng đĩa nhỏ hơn là một mẹo đơn giản để kiểm soát khẩu phần ăn tại nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portion control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: portion control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portion control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến việc chủ động quản lý khẩu phần ăn. Nó không chỉ đơn thuần là ăn ít hơn mà là ý thức về lượng calo và chất dinh dưỡng tiêu thụ. 'Portion control' nhấn mạnh tính chủ động và có kế hoạch, khác với việc 'dieting' có thể mang nghĩa tiêu cực hơn hoặc áp dụng các quy tắc nghiêm ngặt hơn. Nó liên quan đến việc sử dụng các công cụ hỗ trợ như bát đĩa nhỏ hơn, cân đo thực phẩm hoặc đọc nhãn dinh dưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'portion control *for* weight loss', 'portion control *in* restaurants'. 'For' được dùng để chỉ mục đích, còn 'in' chỉ ngữ cảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portion control'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Yesterday, she practiced portion control to maintain a healthy diet.
|
Hôm qua, cô ấy đã thực hành kiểm soát khẩu phần ăn để duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh. |
| Phủ định |
He didn't use portion control when he ate at the buffet last night.
|
Anh ấy đã không kiểm soát khẩu phần ăn khi ăn ở buffet tối qua. |
| Nghi vấn |
Did you implement portion control during your weight loss program?
|
Bạn đã thực hiện kiểm soát khẩu phần ăn trong chương trình giảm cân của mình phải không? |