(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ positive parenting
B2

positive parenting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nuôi dạy con tích cực phương pháp nuôi dạy con tích cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positive parenting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp nuôi dạy con cái tập trung vào sự ấm áp, cấu trúc và hỗ trợ tính tự chủ của trẻ, nhằm thúc đẩy sự phát triển lành mạnh và hạnh phúc của trẻ thông qua củng cố tích cực và kỳ vọng rõ ràng.

Definition (English Meaning)

A parenting approach that focuses on warmth, structure, and child autonomy support, aiming to foster a child's healthy development and well-being through positive reinforcement and clear expectations.

Ví dụ Thực tế với 'Positive parenting'

  • "Many parents are adopting positive parenting techniques to build stronger relationships with their children."

    "Nhiều bậc cha mẹ đang áp dụng các kỹ thuật nuôi dạy con tích cực để xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn với con cái của họ."

  • "Positive parenting involves setting clear boundaries and expectations for children."

    "Nuôi dạy con tích cực bao gồm việc thiết lập các ranh giới và kỳ vọng rõ ràng cho trẻ."

  • "Through positive parenting, children learn to regulate their emotions and develop self-discipline."

    "Thông qua việc nuôi dạy con tích cực, trẻ em học cách điều chỉnh cảm xúc và phát triển tính tự giác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Positive parenting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: positive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

authoritative parenting(nuôi dạy con cái theo kiểu có thẩm quyền)
conscious parenting(nuôi dạy con cái một cách có ý thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

authoritarian parenting(nuôi dạy con cái theo kiểu độc đoán)
neglectful parenting(nuôi dạy con cái kiểu bỏ bê)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Positive parenting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Positive parenting nhấn mạnh vào việc xây dựng mối quan hệ tích cực giữa cha mẹ và con cái, sử dụng kỷ luật không bạo lực, và khuyến khích sự độc lập và tự tin của trẻ. Nó khác với các phương pháp nuôi dạy con cái truyền thống hơn có thể tập trung vào kỷ luật trừng phạt hoặc kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

'In positive parenting': Đề cập đến việc sử dụng phương pháp này như một cách tiếp cận tổng thể. 'Through positive parenting': Đề cập đến những kết quả đạt được nhờ áp dụng phương pháp này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Positive parenting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)