(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ postage expenses
B1

postage expenses

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

chi phí bưu chính cước phí bưu điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postage expenses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chi phí liên quan đến việc gửi các mặt hàng qua dịch vụ bưu chính.

Definition (English Meaning)

Costs relating to the sending of items via postal services.

Ví dụ Thực tế với 'Postage expenses'

  • "The company's postage expenses have increased due to the high volume of online orders."

    "Chi phí bưu chính của công ty đã tăng lên do số lượng lớn đơn đặt hàng trực tuyến."

  • "Please submit a receipt for your postage expenses."

    "Vui lòng nộp biên lai cho các chi phí bưu chính của bạn."

  • "We need to reduce our postage expenses by using more electronic communication."

    "Chúng ta cần giảm chi phí bưu chính bằng cách sử dụng nhiều phương tiện liên lạc điện tử hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Postage expenses'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: postage, expense
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kế toán

Ghi chú Cách dùng 'Postage expenses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Postage" đề cập đến chi phí gửi thư hoặc bưu kiện. "Expenses" là chi phí hoặc tiền phải trả cho một cái gì đó. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, kế toán để theo dõi chi phí vận chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Postage expenses for shipping products to customers". Trong trường hợp này, "for" chỉ mục đích của chi phí bưu chính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Postage expenses'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)