(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ power asymmetry
C1

power asymmetry

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bất đối xứng quyền lực tính bất cân xứng quyền lực sự chênh lệch quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power asymmetry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống mà có sự mất cân bằng hoặc bất bình đẳng về quyền lực giữa hai hoặc nhiều bên.

Definition (English Meaning)

A situation where there is an imbalance or inequality in power between two or more parties.

Ví dụ Thực tế với 'Power asymmetry'

  • "The power asymmetry between the company and its suppliers allowed the company to dictate unfavorable terms."

    "Sự bất đối xứng quyền lực giữa công ty và các nhà cung cấp cho phép công ty áp đặt các điều khoản bất lợi."

  • "The negotiations failed due to the power asymmetry between the two countries."

    "Các cuộc đàm phán thất bại do sự bất đối xứng quyền lực giữa hai quốc gia."

  • "Power asymmetry in the workplace can lead to harassment and discrimination."

    "Sự bất đối xứng quyền lực tại nơi làm việc có thể dẫn đến quấy rối và phân biệt đối xử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Power asymmetry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: power asymmetry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

power imbalance(sự mất cân bằng quyền lực)
power disparity(sự chênh lệch quyền lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học xã hội Chính trị học Quan hệ quốc tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Power asymmetry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ trong đó một bên có nhiều quyền lực hoặc ảnh hưởng hơn bên kia, có thể dẫn đến sự lạm dụng quyền lực, bất công, hoặc các kết quả tiêu cực khác. Nó khác với 'power imbalance' ở chỗ 'asymmetry' nhấn mạnh sự thiếu cân xứng hơn là đơn thuần sự không cân bằng. 'Power imbalance' có thể chỉ đơn giản là sự khác biệt về quyền lực, trong khi 'power asymmetry' ngụ ý một sự khác biệt đáng kể, có khả năng gây ra vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

‘In power asymmetry’ được dùng để chỉ ra yếu tố nào tạo nên sự bất đối xứng (ví dụ: 'inequality in resources in power asymmetry'). ‘Between’ được sử dụng để chỉ các bên liên quan đến sự bất đối xứng quyền lực (ví dụ: 'power asymmetry between employer and employee').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Power asymmetry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)