power structures
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power structures'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách thức quyền lực được phân phối trong một tổ chức, xã hội hoặc nhóm khác.
Definition (English Meaning)
The way in which power is distributed within an organization, society, or other group.
Ví dụ Thực tế với 'Power structures'
-
"The book examines the power structures within the political system."
"Cuốn sách xem xét các cấu trúc quyền lực bên trong hệ thống chính trị."
-
"Understanding power structures is crucial for effective leadership."
"Hiểu các cấu trúc quyền lực là rất quan trọng để lãnh đạo hiệu quả."
-
"New social media platforms are disrupting existing power structures."
"Các nền tảng truyền thông xã hội mới đang phá vỡ các cấu trúc quyền lực hiện có."
-
"The investigation revealed corrupt power structures within the organization."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ các cấu trúc quyền lực tham nhũng trong tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power structures'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power structure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power structures'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ hệ thống phân cấp quyền lực không chính thức hoặc chính thức, ảnh hưởng đến cách thức đưa ra quyết định và cách thức các nguồn lực được phân bổ. Nó thường hàm ý một hệ thống bất bình đẳng, nơi một số cá nhân hoặc nhóm có nhiều quyền lực hơn những người khác. Nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ các tập đoàn đến chính phủ đến các tổ chức xã hội. Phân tích 'power structures' đòi hỏi phải xem xét những quy tắc ngầm, những người có ảnh hưởng và những hệ tư tưởng nào đang củng cố vị thế của những người nắm quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **within:** Chỉ vị trí bên trong một hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'Power structures within the company are complex.' (Cấu trúc quyền lực bên trong công ty rất phức tạp.)
* **in:** Thường được sử dụng để chỉ quyền lực trong một khu vực hoặc ngành nghề lớn hơn. Ví dụ: 'Power structures in the media industry.' (Cấu trúc quyền lực trong ngành truyền thông.)
* **of:** Thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc tạo thành quyền lực. Ví dụ: 'The power structures of the old regime.' (Các cấu trúc quyền lực của chế độ cũ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power structures'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the citizens demanded more transparency, the established power structure began to crumble.
|
Bởi vì người dân yêu cầu sự minh bạch hơn, cấu trúc quyền lực đã được thiết lập bắt đầu sụp đổ. |
| Phủ định |
Unless we actively challenge the existing power structure, inequality will not disappear.
|
Trừ khi chúng ta chủ động thách thức cấu trúc quyền lực hiện có, bất bình đẳng sẽ không biến mất. |
| Nghi vấn |
If the community organizes, can it dismantle the entrenched power structure?
|
Nếu cộng đồng tổ chức, liệu nó có thể phá bỏ cấu trúc quyền lực cố thủ không? |