(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ primary region
B2

primary region

cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực chính vùng trọng điểm khu vực chủ yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primary region'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khu vực chính hoặc quan trọng nhất, đặc biệt liên quan đến một hoạt động, ngành công nghiệp hoặc đặc điểm địa lý cụ thể.

Definition (English Meaning)

The main or most important area or territory, especially in relation to a particular activity, industry, or geographical feature.

Ví dụ Thực tế với 'Primary region'

  • "The Amazon rainforest is a primary region for biodiversity."

    "Rừng mưa Amazon là một khu vực quan trọng hàng đầu về đa dạng sinh học."

  • "The city serves as the primary region for financial services in the country."

    "Thành phố này đóng vai trò là khu vực chính cho các dịch vụ tài chính trong cả nước."

  • "This region is the primary region for coffee production."

    "Khu vực này là khu vực chính để sản xuất cà phê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Primary region'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: primary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

secondary region(khu vực thứ yếu)
peripheral area(khu vực ngoại vi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Primary region'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'primary region' thường được sử dụng để chỉ khu vực trọng tâm hoặc khu vực có tầm quan trọng hàng đầu trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó nhấn mạnh vai trò chính yếu của khu vực đó so với các khu vực khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

- 'in': chỉ vị trí địa lý hoặc sự hiện diện của một hoạt động trong khu vực đó. Ví dụ: 'The primary region in this industry is California.'
- 'for': chỉ mục đích hoặc vai trò của khu vực. Ví dụ: 'This region is primary for agricultural production.'
- 'of': chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính của khu vực. Ví dụ: 'The primary region of this company is its headquarters.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Primary region'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the Amazon is the primary region for biodiversity is widely accepted.
Việc Amazon là khu vực chính cho đa dạng sinh học được chấp nhận rộng rãi.
Phủ định
Whether that area is the primary region for investment is not clear.
Liệu khu vực đó có phải là khu vực chính cho đầu tư hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
What the primary region needs most is investment in sustainable development.
Khu vực chính cần nhất là gì, đó là đầu tư vào phát triển bền vững.
(Vị trí vocab_tab4_inline)