(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ production team
B1

production team

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đội sản xuất nhóm sản xuất tổ sản xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Production team'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người làm việc cùng nhau để sản xuất ra một cái gì đó, đặc biệt là một vở kịch, phim hoặc chương trình truyền hình.

Definition (English Meaning)

A group of people who work together to produce something, especially a play, film, or television program.

Ví dụ Thực tế với 'Production team'

  • "The production team worked tirelessly to meet the deadline."

    "Đội sản xuất đã làm việc không mệt mỏi để kịp thời hạn."

  • "The production team is responsible for all aspects of the show."

    "Đội sản xuất chịu trách nhiệm cho tất cả các khía cạnh của chương trình."

  • "We need to hire a new production team for our next project."

    "Chúng ta cần thuê một đội sản xuất mới cho dự án tiếp theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Production team'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: production team
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crew(đội, nhóm (thường dùng trong lĩnh vực phim ảnh, truyền hình))
company(công ty, đoàn (trong ngữ cảnh biểu diễn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Sản xuất Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Production team'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một nhóm chuyên gia có kỹ năng khác nhau, hợp tác để hoàn thành một dự án sản xuất cụ thể. 'Team' nhấn mạnh sự phối hợp và làm việc nhóm. Không nên nhầm lẫn với 'production staff', có thể bao gồm tất cả nhân viên tham gia sản xuất, kể cả những người có vai trò ít quan trọng hơn trong việc ra quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Production team'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)