(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proportional force
C1

proportional force

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực tỉ lệ lực tỉ lệ thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proportional force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lực có độ lớn liên quan trực tiếp đến một đại lượng khác; thường đề cập đến một lực tăng hoặc giảm tương quan trực tiếp với một độ dịch chuyển, vận tốc hoặc tham số vật lý khác.

Definition (English Meaning)

A force whose magnitude is directly related to another quantity; often referring to a force that increases or decreases in direct correlation to a displacement, velocity, or other physical parameter.

Ví dụ Thực tế với 'Proportional force'

  • "In Hooke's Law, the restoring force of a spring is proportional to the displacement from its equilibrium position."

    "Trong định luật Hooke, lực phục hồi của lò xo tỉ lệ thuận với độ dịch chuyển khỏi vị trí cân bằng của nó."

  • "The frictional force is often proportional to the normal force between two surfaces."

    "Lực ma sát thường tỉ lệ thuận với lực pháp tuyến giữa hai bề mặt."

  • "The drag force on an object moving through a fluid can be approximately proportional to the square of its velocity at higher speeds."

    "Lực cản tác dụng lên một vật thể chuyển động qua chất lỏng có thể xấp xỉ tỉ lệ thuận với bình phương vận tốc của nó ở tốc độ cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proportional force'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

direct force(lực trực tiếp (theo nghĩa tỉ lệ thuận))
related force(lực liên quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

constant force(lực không đổi)

Từ liên quan (Related Words)

Hooke's Law(Định luật Hooke)
spring force(lực đàn hồi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Proportional force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý để mô tả các lực mà độ lớn của chúng thay đổi một cách có hệ thống khi có sự thay đổi trong một biến số khác. Ví dụ, trong lò xo, lực (lực đàn hồi) tỉ lệ thuận với độ nén hoặc kéo dài của lò xo. Không nên nhầm lẫn với 'constant force', vốn là lực có độ lớn không đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'proportional to': Lực này tỉ lệ thuận với đại lượng kia. Ví dụ: 'The restoring force is proportional to the displacement from equilibrium.'
'proportional with': Cách dùng này ít phổ biến hơn 'proportional to', nhưng vẫn có thể chấp nhận được. Ví dụ: 'The change in momentum is proportional with the applied force and the time interval.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proportional force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)