(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ re-ignition of war
C1

re-ignition of war

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tái bùng nổ chiến tranh sự khơi mào lại chiến tranh chiến tranh bùng nổ trở lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Re-ignition of war'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bùng nổ trở lại hoặc việc một điều gì đó được khơi mào lại, đặc biệt là một cuộc xung đột hoặc chiến tranh.

Definition (English Meaning)

The act or an instance of something being ignited again, especially a conflict or war.

Ví dụ Thực tế với 'Re-ignition of war'

  • "The fragile ceasefire failed, leading to the re-ignition of war between the two countries."

    "Lệnh ngừng bắn mong manh đã thất bại, dẫn đến sự bùng nổ trở lại của chiến tranh giữa hai quốc gia."

  • "Analysts fear the re-ignition of war in the region."

    "Các nhà phân tích lo sợ sự bùng nổ trở lại của chiến tranh trong khu vực."

  • "The economic crisis contributed to the re-ignition of social unrest."

    "Cuộc khủng hoảng kinh tế đã góp phần vào sự bùng nổ trở lại của bất ổn xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Re-ignition of war'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: re-ignition
  • Verb: re-ignite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cessation(sự chấm dứt)
end(sự kết thúc)
peace(hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Re-ignition of war'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lặp lại của một sự kiện tồi tệ, thường là bạo lực hoặc xung đột. Nó nhấn mạnh rằng những yếu tố dẫn đến sự kiện ban đầu vẫn còn tồn tại và lại dẫn đến sự bùng nổ. Khác với "resumption of war" (sự tái tiếp tục chiến tranh) vốn chỉ đơn thuần nói về việc chiến tranh tiếp diễn sau một thời gian gián đoạn, "re-ignition" ngụ ý một sự khởi đầu mới, có thể do một tia lửa, một sự kiện cụ thể nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"re-ignition of": Diễn tả sự bùng nổ trở lại của cái gì. Ví dụ: re-ignition of violence (sự bùng nổ trở lại của bạo lực), re-ignition of tensions (sự bùng nổ trở lại của căng thẳng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Re-ignition of war'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)