recognition system
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recognition system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công nghệ có khả năng xác định các đầu vào như người, vật thể, địa điểm và âm thanh, và mã hóa các đầu vào đó thành dữ liệu.
Definition (English Meaning)
A technology capable of identifying inputs such as people, objects, places, and sounds, and encoding those inputs into data.
Ví dụ Thực tế với 'Recognition system'
-
"The facial recognition system is used to unlock the smartphone."
"Hệ thống nhận dạng khuôn mặt được sử dụng để mở khóa điện thoại thông minh."
-
"This recognition system is able to identify different species of plants from their leaves."
"Hệ thống nhận dạng này có thể xác định các loài thực vật khác nhau từ lá của chúng."
-
"Voice recognition systems are becoming increasingly common in smart home devices."
"Các hệ thống nhận dạng giọng nói ngày càng trở nên phổ biến trong các thiết bị nhà thông minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recognition system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recognition, system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recognition system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống tự động có khả năng nhận dạng và xác minh đối tượng hoặc thực thể dựa trên các đặc điểm riêng. 'Recognition' nhấn mạnh khả năng xác định và phân loại, còn 'system' chỉ hệ thống toàn diện bao gồm phần cứng và phần mềm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà hệ thống được sử dụng (e.g., 'recognition system in security'). For: dùng để chỉ mục đích của hệ thống (e.g., 'recognition system for facial identification'). Based on: dùng để chỉ cơ sở dữ liệu hoặc thuật toán hệ thống sử dụng (e.g., 'recognition system based on AI').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recognition system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.