(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ connection building
B2

connection building

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xây dựng mối quan hệ tạo dựng quan hệ phát triển mạng lưới quan hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connection building'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thiết lập, phát triển và duy trì các mối quan hệ với người khác, đặc biệt trong bối cảnh chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

The act of establishing, developing, and maintaining relationships with other people, especially in a professional context.

Ví dụ Thực tế với 'Connection building'

  • "Connection building is crucial for career success."

    "Xây dựng mối quan hệ là rất quan trọng cho sự thành công trong sự nghiệp."

  • "She excels at connection building and has a wide network of contacts."

    "Cô ấy rất giỏi trong việc xây dựng mối quan hệ và có một mạng lưới liên lạc rộng lớn."

  • "Connection building is an essential part of attending industry conferences."

    "Xây dựng mối quan hệ là một phần thiết yếu của việc tham dự các hội nghị ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Connection building'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: connection building (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

social skills(kỹ năng xã hội)
professional development(phát triển chuyên môn)
communication(giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quan hệ công chúng Phát triển sự nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Connection building'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Connection building" nhấn mạnh quá trình chủ động xây dựng các mối quan hệ. Nó khác với "networking" ở chỗ "connection building" tập trung vào việc tạo dựng mối quan hệ sâu sắc và lâu dài hơn là chỉ thu thập thông tin liên lạc. Nó cũng khác với "relationship management" vì "connection building" tập trung vào giai đoạn ban đầu của việc hình thành mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for through

* **in:** chỉ lĩnh vực mà việc xây dựng mối quan hệ diễn ra (ví dụ: connection building in the tech industry). * **for:** chỉ mục đích của việc xây dựng mối quan hệ (ví dụ: connection building for career advancement). * **through:** chỉ phương tiện hoặc cách thức xây dựng mối quan hệ (ví dụ: connection building through social media).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Connection building'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our company prioritizes connection building, as it strengthens relationships with clients.
Công ty chúng tôi ưu tiên xây dựng mối quan hệ, vì nó củng cố mối quan hệ với khách hàng.
Phủ định
They don't understand that connection building is essential for long-term success.
Họ không hiểu rằng xây dựng mối quan hệ là điều cần thiết cho sự thành công lâu dài.
Nghi vấn
Is connection building something you consider important in your career?
Việc xây dựng mối quan hệ có phải là điều bạn cho là quan trọng trong sự nghiệp của mình không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had focused more on connection building during my university years.
Tôi ước mình đã tập trung nhiều hơn vào việc xây dựng các mối quan hệ trong những năm đại học.
Phủ định
If only the company wouldn't ignore the importance of connection building for its employees.
Giá như công ty đừng bỏ qua tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ cho nhân viên của mình.
Nghi vấn
Do you wish you could improve your connection building skills at networking events?
Bạn có ước mình có thể cải thiện kỹ năng xây dựng mối quan hệ của mình tại các sự kiện kết nối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)