rapport building
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rapport building'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xây dựng một mối quan hệ gần gũi và hài hòa, trong đó những người hoặc nhóm liên quan hiểu cảm xúc hoặc ý tưởng của nhau và giao tiếp tốt.
Definition (English Meaning)
The process of establishing a close and harmonious relationship in which the people or groups concerned understand each other's feelings or ideas and communicate well.
Ví dụ Thực tế với 'Rapport building'
-
"Effective rapport building is essential for successful negotiations."
"Việc xây dựng mối quan hệ tốt một cách hiệu quả là điều cần thiết cho các cuộc đàm phán thành công."
-
"The training program focused on rapport building techniques to improve teamwork."
"Chương trình đào tạo tập trung vào các kỹ thuật xây dựng mối quan hệ tốt để cải thiện làm việc nhóm."
-
"Rapport building with customers is crucial for long-term business success."
"Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng là rất quan trọng cho sự thành công kinh doanh lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rapport building'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rapport building'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Rapport building" nhấn mạnh vào quá trình chủ động tạo dựng và củng cố mối quan hệ tốt đẹp. Nó bao gồm việc lắng nghe, thấu hiểu, đồng cảm và tìm điểm chung. Khác với "relationship building" mang tính tổng quát hơn, "rapport building" tập trung vào việc tạo dựng sự tin tưởng và hiểu biết lẫn nhau ngay từ đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà việc xây dựng quan hệ diễn ra (ví dụ: rapport building in the workplace).
For: Chỉ mục đích của việc xây dựng quan hệ (ví dụ: rapport building for effective teamwork).
Through: Chỉ phương tiện hoặc cách thức xây dựng quan hệ (ví dụ: rapport building through active listening).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rapport building'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's rapport building skills led to a successful project.
|
Kỹ năng xây dựng mối quan hệ của đội đã dẫn đến một dự án thành công. |
| Phủ định |
The new employees' rapport building efforts weren't enough to bridge the communication gap.
|
Những nỗ lực xây dựng mối quan hệ của các nhân viên mới không đủ để thu hẹp khoảng cách giao tiếp. |
| Nghi vấn |
Is the manager's rapport building approach effective in resolving conflicts?
|
Phương pháp xây dựng mối quan hệ của người quản lý có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột không? |