progress as planned
Cụm từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progress as planned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dự án hoặc hoạt động đang tiến triển theo cách đã được dự đoán và kỳ vọng.
Definition (English Meaning)
The project or activity is advancing in the way that was predicted and hoped for.
Ví dụ Thực tế với 'Progress as planned'
-
"The construction of the new bridge is progressing as planned."
"Việc xây dựng cây cầu mới đang tiến triển theo đúng kế hoạch."
-
"Despite the initial challenges, the project is now progressing as planned."
"Mặc dù có những thách thức ban đầu, dự án hiện đang tiến triển theo đúng kế hoạch."
-
"The marketing campaign is progressing as planned, with positive results."
"Chiến dịch marketing đang tiến triển theo đúng kế hoạch, với những kết quả tích cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Progress as planned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: progress
- Verb: progress
- Adverb: as
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Progress as planned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo tiến độ, cuộc họp và các tài liệu liên quan đến quản lý dự án để chỉ ra rằng mọi thứ đang diễn ra theo đúng kế hoạch ban đầu. Nó mang ý nghĩa tích cực và thể hiện sự thành công trong việc tuân thủ kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Progress as planned'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.