(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shallow quality
B2

shallow quality

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chất lượng hời hợt tính chất nông cạn sự thiếu chiều sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shallow quality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu chiều sâu về trí tuệ, cảm xúc hoặc kiến thức; hời hợt, nông cạn.

Definition (English Meaning)

Lacking depth of intellect, emotion, or knowledge; superficial.

Ví dụ Thực tế với 'Shallow quality'

  • "The shallow quality of her arguments revealed a lack of real understanding."

    "Chất lượng hời hợt trong các lập luận của cô ấy cho thấy sự thiếu hiểu biết thực sự."

  • "The shallow quality of the writing made it difficult to connect with the characters."

    "Chất lượng hời hợt của bài viết khiến cho việc kết nối với các nhân vật trở nên khó khăn."

  • "He criticized the shallow quality of modern pop music."

    "Anh ấy chỉ trích chất lượng hời hợt của nhạc pop hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shallow quality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: shallow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực

Ghi chú Cách dùng 'Shallow quality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'shallow' kết hợp với 'quality', nó thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự hời hợt, thiếu sự chân thành, sâu sắc hoặc thực chất. Nó có thể ám chỉ một người, một tác phẩm nghệ thuật, một mối quan hệ hoặc bất kỳ điều gì khác mà đáng lẽ ra nên có chiều sâu hơn. So sánh với 'superficial', 'shallow' có thể nhấn mạnh hơn vào việc thiếu sự hiểu biết hoặc cảm xúc thực sự, trong khi 'superficial' có thể chỉ đơn giản là chú trọng đến vẻ bề ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường thấy trong cụm 'shallow in something' để chỉ sự nông cạn, thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm về một lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shallow quality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)