shallow quality
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shallow quality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu chiều sâu về trí tuệ, cảm xúc hoặc kiến thức; hời hợt, nông cạn.
Definition (English Meaning)
Lacking depth of intellect, emotion, or knowledge; superficial.
Ví dụ Thực tế với 'Shallow quality'
-
"The shallow quality of her arguments revealed a lack of real understanding."
"Chất lượng hời hợt trong các lập luận của cô ấy cho thấy sự thiếu hiểu biết thực sự."
-
"The shallow quality of the writing made it difficult to connect with the characters."
"Chất lượng hời hợt của bài viết khiến cho việc kết nối với các nhân vật trở nên khó khăn."
-
"He criticized the shallow quality of modern pop music."
"Anh ấy chỉ trích chất lượng hời hợt của nhạc pop hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shallow quality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: shallow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shallow quality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'shallow' kết hợp với 'quality', nó thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự hời hợt, thiếu sự chân thành, sâu sắc hoặc thực chất. Nó có thể ám chỉ một người, một tác phẩm nghệ thuật, một mối quan hệ hoặc bất kỳ điều gì khác mà đáng lẽ ra nên có chiều sâu hơn. So sánh với 'superficial', 'shallow' có thể nhấn mạnh hơn vào việc thiếu sự hiểu biết hoặc cảm xúc thực sự, trong khi 'superficial' có thể chỉ đơn giản là chú trọng đến vẻ bề ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường thấy trong cụm 'shallow in something' để chỉ sự nông cạn, thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm về một lĩnh vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shallow quality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.