(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sharpness of vision
C1

sharpness of vision

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ sắc nét của thị lực thị lực sắc nét độ tinh tường của thị giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sharpness of vision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nhìn rõ các chi tiết nhỏ; thị lực sắc nét.

Definition (English Meaning)

The ability to see fine details clearly; visual acuity.

Ví dụ Thực tế với 'Sharpness of vision'

  • "The patient complained about a decrease in the sharpness of his vision."

    "Bệnh nhân phàn nàn về việc giảm độ sắc nét của thị lực."

  • "Regular eye exams are important for maintaining the sharpness of vision."

    "Kiểm tra mắt thường xuyên rất quan trọng để duy trì độ sắc nét của thị lực."

  • "The new glasses improved the sharpness of her vision significantly."

    "Kính mới đã cải thiện đáng kể độ sắc nét của thị lực của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sharpness of vision'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sharpness, vision
  • Adjective: sharp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

blurred vision(thị lực mờ)
poor vision(thị lực kém)

Từ liên quan (Related Words)

eye examination(kiểm tra mắt)
refraction(khúc xạ) optometry(nhãn khoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhãn khoa/Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sharpness of vision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến khả năng của mắt trong việc phân biệt các chi tiết nhỏ và hình ảnh rõ ràng. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh kiểm tra thị lực hoặc mô tả tình trạng thị giác của một người. 'Sharpness' nhấn mạnh mức độ rõ ràng, chính xác của hình ảnh thu được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. Trong trường hợp này, 'sharpness of vision' có nghĩa là 'độ sắc nét thuộc về thị giác' hoặc 'độ sắc nét của thị giác'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sharpness of vision'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)