shopping basket
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shopping basket'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái giỏ, thường làm bằng nhựa hoặc liễu gai, được cửa hàng cung cấp cho khách hàng để đựng hàng hóa khi mua sắm trong cửa hàng.
Definition (English Meaning)
A container, typically made of plastic or wicker, provided by a store for customers to carry their purchases around the store.
Ví dụ Thực tế với 'Shopping basket'
-
"She filled her shopping basket with groceries."
"Cô ấy chất đầy giỏ mua sắm của mình bằng hàng tạp hóa."
-
"Please leave your shopping basket near the checkout."
"Vui lòng để giỏ mua sắm của bạn gần khu vực thanh toán."
-
"The shop provides shopping baskets for customers."
"Cửa hàng cung cấp giỏ mua sắm cho khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shopping basket'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shopping basket
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shopping basket'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường nhỏ hơn xe đẩy (shopping cart/trolley). Thường có quai xách để khách hàng dễ dàng mang theo trong quá trình mua sắm. Thường được đặt ở lối vào cửa hàng hoặc các khu vực mua sắm chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in the shopping basket" (chỉ vị trí hàng hóa nằm trong giỏ). "with a shopping basket" (chỉ hành động mua sắm bằng cách sử dụng giỏ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shopping basket'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses a shopping basket at the local market.
|
Cô ấy sử dụng một giỏ mua hàng tại chợ địa phương. |
| Phủ định |
They do not need a shopping basket for just a few items.
|
Họ không cần giỏ mua hàng chỉ cho một vài món đồ. |
| Nghi vấn |
Does he have a shopping basket in his car?
|
Anh ấy có giỏ mua hàng trong xe không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used a shopping basket when she went to the market yesterday.
|
Cô ấy đã sử dụng một giỏ mua hàng khi cô ấy đi chợ hôm qua. |
| Phủ định |
They didn't need a shopping basket because they only bought a few items.
|
Họ không cần giỏ mua hàng vì họ chỉ mua một vài món đồ. |
| Nghi vấn |
Did you see the shopping basket near the checkout counter?
|
Bạn có thấy giỏ mua hàng gần quầy thanh toán không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cashier is scanning the items being placed in the shopping basket.
|
Nhân viên thu ngân đang quét các mặt hàng được đặt vào giỏ hàng. |
| Phủ định |
She isn't using a shopping basket; she's carrying everything.
|
Cô ấy không sử dụng giỏ hàng; cô ấy đang mang mọi thứ. |
| Nghi vấn |
Are they filling their shopping basket with fresh produce?
|
Họ có đang chất đầy giỏ hàng của họ bằng nông sản tươi không? |