(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ short-tailed weasel
B2

short-tailed weasel

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chồn ecmin chồn đuôi ngắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Short-tailed weasel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật có vú ăn thịt nhỏ thuộc họ chồn (Mustelidae) với đuôi tương đối ngắn, thường có bộ lông màu nâu vào mùa hè và bộ lông màu trắng vào mùa đông.

Definition (English Meaning)

A small carnivorous mammal of the weasel family (Mustelidae) with a relatively short tail, typically exhibiting a brown coat in summer and a white coat in winter.

Ví dụ Thực tế với 'Short-tailed weasel'

  • "The short-tailed weasel is well adapted to survive in cold, snowy environments."

    "Chồn đuôi ngắn thích nghi tốt để sống sót trong môi trường lạnh giá, đầy tuyết."

  • "The tracks in the snow revealed that a short-tailed weasel had been hunting in the area."

    "Dấu vết trên tuyết cho thấy một con chồn đuôi ngắn đã đi săn trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Short-tailed weasel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: short-tailed weasel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Short-tailed weasel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả một loài chồn cụ thể. Sự khác biệt chính so với các loài chồn khác nằm ở chiều dài đuôi tương đối ngắn và sự thay đổi màu lông theo mùa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Short-tailed weasel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)