(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shrinkage control
B2

shrinkage control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát hao hụt quản lý hao hụt kiểm soát thất thoát hàng hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrinkage control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp được thực hiện để giảm hoặc loại bỏ tổn thất hàng tồn kho do trộm cắp, hư hỏng hoặc sai sót.

Definition (English Meaning)

The measures taken to reduce or eliminate inventory loss due to theft, damage, or error.

Ví dụ Thực tế với 'Shrinkage control'

  • "Effective shrinkage control is crucial for maintaining profitability in the retail sector."

    "Kiểm soát hao hụt hiệu quả là rất quan trọng để duy trì lợi nhuận trong lĩnh vực bán lẻ."

  • "Implementing advanced security systems is a key aspect of shrinkage control."

    "Triển khai các hệ thống an ninh tiên tiến là một khía cạnh quan trọng của kiểm soát hao hụt."

  • "Regular inventory audits are essential for effective shrinkage control."

    "Kiểm kê hàng tồn kho thường xuyên là điều cần thiết để kiểm soát hao hụt hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shrinkage control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shrinkage control (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shrinkage increase(tăng hao hụt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Bán lẻ Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Shrinkage control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành bán lẻ và sản xuất. 'Shrinkage' đề cập đến sự khác biệt giữa hàng tồn kho được ghi lại và hàng tồn kho thực tế có sẵn. 'Control' ở đây ám chỉ việc quản lý và giảm thiểu sự khác biệt này. Nó bao gồm các chiến lược phòng ngừa, phát hiện và khắc phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Shrinkage control of inventory' chỉ việc kiểm soát sự hao hụt của hàng tồn kho nói chung. 'Shrinkage control in retail' chỉ việc kiểm soát sự hao hụt trong ngành bán lẻ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrinkage control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)