specious argument
adjective (for 'specious')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specious argument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ hợp lý bề ngoài, nhưng thực chất là sai.
Definition (English Meaning)
Superficially plausible, but actually wrong.
Ví dụ Thực tế với 'Specious argument'
-
"The lawyer presented a specious argument, hoping to sway the jury with emotion rather than facts."
"Luật sư đưa ra một lập luận nghe có vẻ hợp lý, hy vọng lay chuyển bồi thẩm đoàn bằng cảm xúc hơn là bằng chứng."
-
"The advertisement used specious reasoning to convince consumers to buy the product."
"Quảng cáo sử dụng lý lẽ nghe có vẻ hợp lý để thuyết phục người tiêu dùng mua sản phẩm."
-
"His specious claims about the company's future success were easily disproven."
"Những tuyên bố nghe có vẻ hợp lý của anh ta về sự thành công trong tương lai của công ty đã dễ dàng bị bác bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specious argument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: specious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specious argument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'specious' thường được dùng để mô tả một lập luận, lý lẽ hoặc lời giải thích có vẻ đúng đắn, thuyết phục nhưng thực tế lại dựa trên những sai sót, ngụy biện hoặc thông tin không chính xác. Nó nhấn mạnh sự lừa dối, đánh lừa bằng vẻ ngoài hào nhoáng. Khác với 'false' (sai) đơn thuần, 'specious' ngụ ý có sự cố ý tạo ra vẻ ngoài thuyết phục. So sánh với 'fallacious': cả hai đều chỉ sự sai lầm trong lập luận, nhưng 'specious' nhấn mạnh vào vẻ ngoài lừa dối, trong khi 'fallacious' chỉ đơn thuần là sai lầm về logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specious argument'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.