(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ staff management
B2

staff management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý nhân sự quản trị nhân viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staff management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động của nhân viên trong một tổ chức để đạt được các mục tiêu của tổ chức đó.

Definition (English Meaning)

The process of planning, organizing, directing, and controlling the activities of employees within an organization to achieve its objectives.

Ví dụ Thực tế với 'Staff management'

  • "Effective staff management is crucial for the success of any business."

    "Quản lý nhân sự hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào."

  • "The company invested heavily in staff management training programs."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào các chương trình đào tạo quản lý nhân sự."

  • "Poor staff management can lead to low morale and high turnover."

    "Quản lý nhân sự kém có thể dẫn đến tinh thần làm việc thấp và tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Staff management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: staff management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Staff management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh việc quản lý nguồn nhân lực một cách hiệu quả. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất, duy trì và phát triển nhân viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoạt động (e.g., staff management in the sales department). ‘Of’ thường được sử dụng để biểu thị bản chất hoặc thuộc tính (e.g., the importance of staff management).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Staff management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)