(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ statistical insignificance
C1

statistical insignificance

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không có ý nghĩa thống kê tính không có ý nghĩa thống kê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical insignificance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiện hoặc trạng thái không có ý nghĩa thống kê; xác suất mà một kết quả hoặc mối quan hệ là do ngẫu nhiên chứ không phải do một nguyên nhân có hệ thống.

Definition (English Meaning)

The state or fact of not being statistically significant; the probability that a result or relationship is due to chance rather than to a systematic cause.

Ví dụ Thực tế với 'Statistical insignificance'

  • "The study found statistical insignificance between the two groups, suggesting no real difference."

    "Nghiên cứu cho thấy sự không có ý nghĩa thống kê giữa hai nhóm, cho thấy không có sự khác biệt thực sự."

  • "The p-value was greater than 0.05, indicating statistical insignificance."

    "Giá trị p lớn hơn 0.05, cho thấy sự không có ý nghĩa thống kê."

  • "Despite the observed difference, statistical insignificance prevented us from drawing firm conclusions."

    "Mặc dù có sự khác biệt được quan sát, sự không có ý nghĩa thống kê đã ngăn cản chúng tôi đưa ra những kết luận chắc chắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical insignificance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: statistical insignificance
  • Adjective: statistically insignificant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Statistical insignificance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để mô tả một kết quả thống kê không đủ mạnh để bác bỏ giả thuyết vô hiệu (null hypothesis). Nó cho thấy rằng bất kỳ sự khác biệt hoặc mối quan hệ quan sát được giữa các biến có thể là do sự biến đổi ngẫu nhiên, thay vì một hiệu ứng thực sự. 'Statistical insignificance' thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, kinh tế và xã hội để đánh giá độ tin cậy của các phát hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at

Ví dụ: 'The statistical insignificance of the result' (tính không có ý nghĩa thống kê của kết quả), 'insignificance at the 5% level' (không có ý nghĩa ở mức 5%). Giới từ 'of' thường đi sau danh từ 'insignificance' để chỉ rõ đối tượng hoặc khía cạnh nào không có ý nghĩa thống kê. Giới từ 'at' thường được sử dụng khi đề cập đến mức ý nghĩa (significance level).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical insignificance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)