(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ successful operation
B2

successful operation

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động thành công chiến dịch thành công ca phẫu thuật thành công vận hành thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successful operation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hoặc chuỗi các hành động được thiết kế để đạt được một mục tiêu cụ thể và đã đạt được kết quả mong muốn.

Definition (English Meaning)

An undertaking or series of actions designed to achieve a specific objective that has achieved the desired outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Successful operation'

  • "The surgery was a successful operation, and the patient is recovering well."

    "Ca phẫu thuật là một ca phẫu thuật thành công, và bệnh nhân đang hồi phục tốt."

  • "The company launched a successful operation to expand into new markets."

    "Công ty đã triển khai một chiến dịch thành công để mở rộng sang các thị trường mới."

  • "The rescue team conducted a successful operation to save the stranded hikers."

    "Đội cứu hộ đã thực hiện một hoạt động thành công để cứu những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Successful operation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fruitful operation(hoạt động hiệu quả)
triumphant operation(hoạt động thắng lợi)
productive operation(hoạt động năng suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

failed operation(hoạt động thất bại)
unsuccessful operation(hoạt động không thành công)

Từ liên quan (Related Words)

strategic operation(hoạt động chiến lược)
complex operation(hoạt động phức tạp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Tùy thuộc ngữ cảnh có thể là Y học Quân sự Kinh doanh v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Successful operation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một quy trình, dự án hoặc nhiệm vụ đã thành công. 'Successful' nhấn mạnh việc đạt được mục tiêu đã đặt ra. Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học (ví dụ: ca phẫu thuật thành công) đến kinh doanh (ví dụ: chiến dịch marketing thành công) và quân sự (ví dụ: chiến dịch quân sự thành công).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường theo sau một danh từ khác để chỉ ra kết quả của hoạt động đó (ví dụ: a successful operation of diplomacy). Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra lĩnh vực mà hoạt động đó thành công (ví dụ: a successful operation in business).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Successful operation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)