travel costs
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Travel costs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí phát sinh trong quá trình di chuyển, bao gồm phương tiện đi lại, chỗ ở, ăn uống và các chi phí liên quan khác.
Definition (English Meaning)
The expenses incurred while traveling, including transportation, accommodation, meals, and other related costs.
Ví dụ Thực tế với 'Travel costs'
-
"The company reimbursed my travel costs."
"Công ty đã hoàn trả chi phí đi lại cho tôi."
-
"We need to reduce our travel costs next year."
"Chúng ta cần giảm chi phí đi lại vào năm tới."
-
"The travel costs were higher than expected."
"Chi phí đi lại cao hơn dự kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Travel costs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: travel costs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Travel costs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, du lịch hoặc cá nhân để chỉ tổng chi phí cho một chuyến đi. Nó bao gồm tất cả các khoản tiền phải trả để thực hiện chuyến đi đó. Khác với 'transportation costs' chỉ bao gồm chi phí đi lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Travel costs for': Chi phí đi lại cho mục đích gì. 'Travel costs of': Chi phí đi lại của (một tổ chức, một người...). Ví dụ: Travel costs for the business trip were high. Travel costs of the company were reduced last year.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Travel costs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.