unlawful assembly
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlawful assembly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tụ tập của những người vì mục đích bất hợp pháp.
Definition (English Meaning)
A gathering of people for an illegal purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Unlawful assembly'
-
"The police dispersed the unlawful assembly with tear gas."
"Cảnh sát đã giải tán đám đông tụ tập trái phép bằng hơi cay."
-
"The authorities declared the demonstration an unlawful assembly."
"Chính quyền tuyên bố cuộc biểu tình là một cuộc tụ tập bất hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlawful assembly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unlawful assembly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlawful assembly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp và đề cập đến một nhóm người tập trung lại với mục đích gây rối, bạo lực hoặc thực hiện hành vi phạm pháp. Nó khác với biểu tình ôn hòa (peaceful protest) ở chỗ có yếu tố bất hợp pháp hoặc bạo lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ rõ bản chất hoặc mục đích của cuộc tụ tập. Ví dụ: 'an unlawful assembly of rioters' (một cuộc tụ tập bất hợp pháp của những kẻ bạo loạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlawful assembly'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding unlawful assembly is crucial for maintaining public order.
|
Việc tránh tụ tập trái phép là rất quan trọng để duy trì trật tự công cộng. |
| Phủ định |
He doesn't risk participating in unlawful assembly.
|
Anh ấy không mạo hiểm tham gia vào việc tụ tập trái phép. |
| Nghi vấn |
Is reporting an unlawful assembly the responsibility of every citizen?
|
Báo cáo về một cuộc tụ tập trái phép có phải là trách nhiệm của mọi công dân không? |