unpredicted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpredicted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được dự đoán; không được mong đợi xảy ra.
Definition (English Meaning)
Not predicted; not expected to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Unpredicted'
-
"The unpredicted surge in demand caught the company off guard."
"Sự tăng vọt nhu cầu không được dự đoán đã khiến công ty trở tay không kịp."
-
"The unpredicted weather patterns caused widespread flooding."
"Các kiểu thời tiết không được dự đoán đã gây ra lũ lụt trên diện rộng."
-
"The company suffered losses due to unpredicted market fluctuations."
"Công ty bị thua lỗ do biến động thị trường không được dự đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpredicted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpredicted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpredicted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpredicted' mang nghĩa một sự kiện, tình huống hoặc kết quả nào đó xảy ra một cách bất ngờ, nằm ngoài dự tính trước đó. Nó nhấn mạnh vào tính chất không thể lường trước và sự ngạc nhiên mà nó gây ra. So với 'unexpected', 'unpredicted' thường mang tính khách quan hơn, chỉ đơn thuần là không được dự đoán, trong khi 'unexpected' có thể hàm ý sự ngạc nhiên hoặc không mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpredicted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.