(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wedding planning
B1

wedding planning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lên kế hoạch đám cưới tổ chức đám cưới chuẩn bị đám cưới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wedding planning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình tổ chức và điều phối một đám cưới.

Definition (English Meaning)

The act or process of organizing and coordinating a wedding.

Ví dụ Thực tế với 'Wedding planning'

  • "Wedding planning can be stressful, but it's also rewarding."

    "Lập kế hoạch đám cưới có thể căng thẳng, nhưng nó cũng rất đáng giá."

  • "She's working as a wedding planner."

    "Cô ấy đang làm việc như một người lập kế hoạch đám cưới."

  • "We need to start wedding planning as soon as possible."

    "Chúng ta cần bắt đầu lập kế hoạch đám cưới càng sớm càng tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wedding planning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wedding planning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổ chức sự kiện

Ghi chú Cách dùng 'Wedding planning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến việc lập kế hoạch và thực hiện mọi khía cạnh của đám cưới, từ việc chọn địa điểm, nhà cung cấp, đến quản lý ngân sách và thời gian biểu. Nó bao gồm các công việc như thuê người lên kế hoạch đám cưới chuyên nghiệp, hoặc tự mình thực hiện tất cả các khâu chuẩn bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In wedding planning’ thường dùng để chỉ sự tham gia vào quá trình lập kế hoạch. Ví dụ: ‘She is experienced in wedding planning.’ ‘For wedding planning’ thường dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của việc lập kế hoạch. Ví dụ: ‘We need help for wedding planning.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wedding planning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)