well-founded argument
Adjective (describing argument)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-founded argument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một luận điểm dựa trên bằng chứng vững chắc hoặc lý luận hợp lý; có cơ sở thực tế vững chắc.
Definition (English Meaning)
An argument based on solid evidence or sound reasoning; having a firm basis in fact.
Ví dụ Thực tế với 'Well-founded argument'
-
"The journalist's allegations were based on a well-founded argument, backed by numerous documents."
"Những cáo buộc của nhà báo dựa trên một luận điểm có cơ sở vững chắc, được hỗ trợ bởi nhiều tài liệu."
-
"The professor presented a well-founded argument against the proposed policy change."
"Giáo sư đã trình bày một luận điểm có cơ sở vững chắc phản đối sự thay đổi chính sách được đề xuất."
-
"Her criticism of the government was not just rhetoric; it was a well-founded argument supported by data."
"Lời chỉ trích của cô ấy về chính phủ không chỉ là lời lẽ suông; đó là một luận điểm có cơ sở vững chắc được hỗ trợ bởi dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-founded argument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-founded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-founded argument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'well-founded' nhấn mạnh rằng luận điểm không phải là suy đoán vu vơ hay dựa trên cảm tính, mà được xây dựng dựa trên các chứng cứ và lập luận có giá trị. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật, pháp lý, hoặc khi đánh giá tính xác thực của thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-founded argument'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.