agile startup
Tính từ (Agile)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agile startup'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhanh nhẹn, linh hoạt; liên quan đến hoặc biểu thị một phương pháp quản lý dự án, đặc biệt được sử dụng cho phát triển phần mềm, được đặc trưng bởi việc chia các nhiệm vụ thành các giai đoạn làm việc ngắn và đánh giá lại và điều chỉnh kế hoạch thường xuyên.
Definition (English Meaning)
Able to move quickly and easily; relating to or denoting a method of project management, used especially for software development, that is characterized by division of tasks into short phases of work and frequent reassessment and adaptation of plans.
Ví dụ Thực tế với 'Agile startup'
-
"The agile startup quickly pivoted its business model after receiving customer feedback."
"Công ty khởi nghiệp nhanh nhẹn đã nhanh chóng xoay trục mô hình kinh doanh sau khi nhận được phản hồi của khách hàng."
-
"Agile startups are often more successful because they can adapt to change more quickly."
"Các công ty khởi nghiệp linh hoạt thường thành công hơn vì họ có thể thích ứng với sự thay đổi nhanh hơn."
-
"The company adopted an agile methodology to speed up its development process."
"Công ty đã áp dụng phương pháp luận agile để tăng tốc quá trình phát triển của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agile startup'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: agile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agile startup'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh 'agile startup', 'agile' mô tả khả năng của startup trong việc thích ứng nhanh chóng với những thay đổi của thị trường, phản hồi của khách hàng và những thách thức khác. Khái niệm này thường liên quan đến các phương pháp phát triển phần mềm 'Agile' như Scrum và Kanban, nhưng có thể được áp dụng rộng rãi hơn cho các khía cạnh khác của hoạt động kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Agile *in* responding to feedback. Agile *at* adapting to changing market conditions.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agile startup'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.