basic belief
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basic belief'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin hoặc sự chấp nhận cơ bản rằng điều gì đó là đúng hoặc có thật.
Definition (English Meaning)
A fundamental conviction or acceptance that something is true or real.
Ví dụ Thực tế với 'Basic belief'
-
"A basic belief in human rights is essential for a just society."
"Một niềm tin cơ bản vào quyền con người là điều cần thiết cho một xã hội công bằng."
-
"His basic belief in the goodness of people was often tested."
"Niềm tin cơ bản của anh ấy vào sự tốt đẹp của con người thường xuyên bị thử thách."
-
"Understanding a person's basic beliefs helps to understand their behavior."
"Hiểu được những niềm tin cơ bản của một người giúp hiểu được hành vi của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Basic belief'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: belief
- Adjective: basic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Basic belief'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Basic belief” đề cập đến những niềm tin cốt lõi, nền tảng mà trên đó các niềm tin và hành vi khác được xây dựng. Nó khác với các niềm tin bề ngoài hoặc thoáng qua. Nó thường liên quan đến các giá trị, nguyên tắc đạo đức, hoặc các giả định về thế giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Basic belief in”: Niềm tin cơ bản vào điều gì đó. Ví dụ: “His basic belief in honesty guided his actions.” (Niềm tin cơ bản của anh ấy vào sự trung thực đã định hướng hành động của anh ấy.) “Basic belief about”: Niềm tin cơ bản về điều gì đó. Ví dụ: “Their basic belief about the nature of reality differed greatly.” (Niềm tin cơ bản của họ về bản chất của thực tế khác nhau rất nhiều.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Basic belief'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.